Danh sách lệnh ứng dụng PLC Mitsubishi (dòng Micro PLC)
Danh sách lệnh ứng dụng PLC Mitsubishi: FX1S, FX1N, FX2N, FX3U, FX1NC, FX2NC, FX3UC
Phân loại | FNC số | Mnemonic | Chức năng | PLC áp dụng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FX1S | FX1N | FX2N | FX3U | FX1NC | FX2NC | FX3UC | ||||
Dòng chương trình | 00 | CJ | Nhảy có điều kiện | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
01 | CALL | Gọi chương trình con | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
02 | SRET | Trở lại chương trình con | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
03 | IRET | Trở lại ngắt | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
04 | EI | Cho phép ngắt | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
05 | DI | Vô hiệu hóa ngắt | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
06 | FEND | Kết thúc chương trình chính | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
07 | WDT | Làm mới trình theo dõi timer | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
08 | FOR | Bắt đầu vòng lặp F O R / N E X T | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
09 | NEXT | Kết thúc vòng lặp FOR/NEXT | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
Di chuyển và So sánh | 10 | CMP | So sánh | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
11 | ZCP | So sánh theo vùng | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
12 | MOV | Di chuyển | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
13 | SMOV | Dịch chuyển | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
14 | CML | Bù | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
15 | BMOV | Di chuyển khối | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
16 | FMOV | Điền đầy | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
17 | XCH | Chuyển đổi | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
18 | BCD | Chuyển sang thập phân mã hóa nhị phân | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
19 | BIN | Chuyển sang mã nhị phân | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
Số học và phép toán logic(+, -, ×, ÷) | 20 | ADD | Cộng | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
21 | SUB | Trừ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
22 | MUL | Nhân | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
23 | DIV | Chia | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
24 | INC | Tăng | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
25 | DEC | Giảm | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
26 | WAND | Từ logic A N D | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
27 | WOR | Từ logic O R | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
28 | WXOR | Từ loại trừ O R | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
29 | NEG | Phép đảo | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
Phép toán quay và dịch | 30 | ROR | Quay phải | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ |
31 | ROL | Quay trái | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
32 | RCR | Quay phải với cờ nhớ | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
33 | RCL | Quay trái với cờ nhớ | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
34 | SFTR | Dịch phải bit | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
35 | SFTL | Dịch trái bit | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
36 | WSFR | Dịch phải từ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
37 | WSFL | Dịch trái từ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
38 | SFWR | Ghi dịch [ Điều khiển F I F O / F I L O ] | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
39 | SFRD | Đọc dịch [ Điều khiển F I F O ] | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
Phép toán dữ liệu | 40 | ZRST | Thiết lập lại vùng | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
41 | DECODE | Giải mã | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
42 | ENCO | Mã hóa | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
43 | SUM | Tổng số bit hoạt động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
44 | BON | Kiểm tra thiết lập bit trạng thái | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
45 | MEAN | Trung bình | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
46 | ANS | Thiết lập bộ chỉ báo hẹn giờ | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
47 | ANR | Thiết lập lại hiển thị phụ | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
48 | SQR | Căn bậc hai | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
49 | FLT | Chuyển sang dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
Xử lý tốc độ cao | 50 | REF | Làm mới | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
51 | REFF | Làm mới và điều chỉnh bộ lọc | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
52 | MTR | Ma trận vào | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
53 | HSCS | Thiết lập bộ đếm tốc độ cao | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
54 | HSCR | Thiết lập lại bộ đếm tốc độ cao | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
55 | HSZ | So sánh vùng bộ đếm tốc độ cao | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
56 | SPD | Phát hiện tốc độ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
57 | PLSY | Đầu ra xung Y | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
58 | PWM | Điều chế độ rộng xung | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
59 | PLSR | Cài đặt tăng/giảm tốc | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
Nhập lệnh bằng tay | 60 | IST | Trạng thái khởi tạo | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
61 | SER | Tìm kiếm một Stack dữ liệu | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
62 | ABSD | Bộ xếp dãy tang tuyệt đối | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
63 | INCD | Bộ xếp dãy tang từng bước | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
64 | TTMR | Teaching Timer | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
65 | STMR | Bộ hẹn giờ đặc biệt | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
66 | ALT | Trạng thái thay thế | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
67 | RAMP | Gia tăng giá trị biến | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
68 | ROTC | Điều khiển bàn xoay | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
69 | SORT | Sắp xếp lập bảng dữ liệu | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
Thiết bị I/O bên ngoài FX | 70 | TKY | Đầu vào 10 phím | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ |
71 | HKY | Đầu vào thập lục | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
72 | DSW | Chuyển mạch số (đầu vào bánh lật) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
73 | SEGD | Bộ giải mã 7 đoạn | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
74 | SEGL | Chốt 7 đoạn | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
75 | ARWS | Chuyển mạch hướng | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
76 | ASC | Đầu vào dữ liệu mã ASCII | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
77 | PR | Ký hiệu (Mã ASCII) | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
78 | FROM | Đọc từ một khối chức năng đăc biệt | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
79 | TO | Ghi từ một khối chức năng đăc biệt | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
80 | RS | Truyền thông nối tiếp | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
81 | PRUN | Chạy song song (Chế đọ bát phân) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
82 | ASCI | Chuyển đổi thập lục sang ASCII | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
83 | HEX | Chuyển đổi ASCII sang thập lục | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
84 | CCD | Mã kiểm tra | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
85 | VRRD | Khối đọc | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | |
86 | VRSC | Khối tỉ lệ | ◯ | ◯ | ◯ | - | - | - | - | |
87 | RS2 | Truyền thông nối tiếp 2 | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
88 | PID | Vòng điều khiển PID | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
89 | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |||
*1 | 102 | ZPUSH | Lưu trữ hàng hoạt của thanh ghi chỉ số | - | - | - | □ | - | - | □ |
103 | ZPOP | Lấy hàng loạt của thanh ghi chỉ số | - | - | - | □ | - | - | □ | |
Dấu phẩy động | 110 | ECMP | So sánh dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ |
111 | EZCP | So sánh vùng dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
112 | EMOV | Di chuyển dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
116 | ESTR | Chuyển dấu phẩy động sang chuỗi ký tự | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
117 | EVAL | Chuyển chuỗi ký tự sang dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
118 | EBCD | Chuyển ký dấu phẩy động sang ký hiệu khoa học | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
119 | EBIN | Chuyển ký hiệu khoa học sang dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
120 | EADD | Cộng dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
121 | ESUB | Trừ dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
122 | EMUL | Nhân dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
123 | EDIV | Chia dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
124 | EXP | Số mũ dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
125 | LOGE | Logarit tự nhiên dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
126 | LOG10 | Logarit cơ số 10 dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
127 | ESQR | Căn bậc 2 dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
128 | ENEG | Phép đảo dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
129 | INT | Chuyển dấu phẩy động sang số nguyên | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
130 | SIN | Hàm sin dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
131 | COS | Hàm cos dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
132 | TAN | Hàm tang dấu phẩy động | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
133 | ASIN | Hàm arcsin dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
134 | ACOS | Hàm arccos dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
135 | ATAN | Hàm arctang dấu phẩy động | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
136 | RAD | Chuyển độ dấu phẩy động sang rađian | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
137 | DEG | Chuyển rađian dấu phẩy động sang độ | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
Phép toán dữ liệu 2 | 140 | WSUM | Tổng của dữ liệu từ | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ |
141 | WTOB | WORD sang BYTE | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
142 | BTOW | BYTE sang WORD | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
143 | UNI | 4-bit liên kết của dữ liệu từ | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
144 | DIS | 4-bit tạo nhóm của dữ liệu từ | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
147 | SWAP | Hoán đổi byte | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | |
149 | SORT2 | Sắp xếp lập bảng dữ liệu 2 | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
Điều khiển vị trí | 150 | DSZR | Trả về giá trị tìm kiếm DOG | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ |
151 | DVIT | Định vị ngắt | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
152 | TBL | Chế độ định vị dữ liệu hàng loạt | - | - | - | □ | - | - | □ | |
155 | ABS | Đọc giá trị dòng tuyệt đối | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
156 | ZRN | Trả về điểm không | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
157 | PLSV | Tốc độ biến đổi xung đầu ra | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
158 | DRVI | Điều khiển tăng | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
159 | DRVA | Điều khiển tuyệt đối | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
Điều khiển đồng hồ thời gian thực | 160 | TCMP | So sánh dữ liệu RTC | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
161 | TZCP | So sánh vùng dữ liệu RTC | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
162 | TADD | Cộng dữ liệu RTC | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
163 | TSUB | Trừ dữ liệu RTC | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
164 | HTOS | Chuyển giờ sang giây | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
165 | STOH | Chuyển giây sang giờ | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
166 | TRD | Dữ liệu đọc RTC | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
167 | TWR | Dữ liệu thiết lập RTC | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
169 | HOUR | Bộ đếm giờ | ◯ | ◯ | ⦾ | ◯ | ◯ | ⦾ | ◯ | |
Thiết bị bên ngoài | 170 | GRY | Chuyển mã thập phân sang gray | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
171 | GBIN | Chuyển mã gray sang thập phân | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
176 | RD3A | Đọc từ khối analog chuyên dụng | - | ◯ | ⦾ | ◯ | ◯ | ⦾ | ◯ | |
177 | WR3A | Ghi từ khối analog chuyên dụng | - | ◯ | ⦾ | ◯ | ◯ | ⦾ | ◯ | |
*2 | 180 | EXTR | Chức năng ROM bên ngoài (FX2N/FX2NC) | - | - | ⦾ | - | - | ⦾ | ◯ |
Khác | 182 | COMRD | Đọc dữ liệu chú thích thiết bị | - | - | - | ◯ | - | - | □ |
184 | RND | Sinh số ngẫu nhiên | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
186 | DUTY | Sinh xung đồng hồ | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
188 | CRC | Kiểm soát dư thừa chu kỳ | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
189 | HCMOV | Di chuyển bộ đếm tốc độ cao | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
Phép toán dữ liệu khối | 192 | BK+ | Cộng dữ liệu khối | - | - | - | ◯ | - | - | □ |
193 | BK- | Trừ dữ liệu khối | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
194 | BKCMP= | So sánh dữ liệu khối (S1) = (S2) | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
195 | BKCMP> | So sánh dữ liệu khối (S1) > (S2) | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
196 | BKCMP< | So sánh dữ liệu khối (S1) < (S2) | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
197 | BKCMP<> | So sánh dữ liệu khối (S1) ≠ (S2) | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
198 | BKCMP<= | So sánh dữ liệu khối (S1) (S2) | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
199 | BKCMP>= | So sánh dữ liệu khối (S1) (S2) | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
Điều khiển chuối ký tự | 200 | STR | Chuyển hệ BIN sang chuỗi ký tự | - | - | - | ◯ | - | - | □ |
201 | VAL | Chuyển chuỗi ký tự sang hệ BIN | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
202 | $+ | Liên kết các chuỗi ký tự | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
203 | LEN | Phát hiện chiều dài chuỗi ký tự | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
204 | RIGHT | Tách dữ liệu chuỗi ký tự từ bên phải | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
205 | LEFT | Tách dữ liệu chuỗi ký tự từ bên trái | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
206 | MIDR | Chọn ngẫu nhiên các chuỗi ký tự | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | |
207 | MIDW | Thay thế ngẫu nhiên các chuỗi ký tự | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | |
208 | INSTR | Tìm kiếm chuỗi ký tự | - | - | - | - | - | ◯ | □ | |
209 | $MOV | Truyền chuỗi ký tự | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | |
Phép toán dữ liệu 3 | 210 | FDEL | Xóa dữ liệu từ các bảng | - | - | - | - | - | ◯ | □ |
211 | FINS | Chèn dữ liệu từ các bảng | - | - | - | - | - | ◯ | □ | |
212 | POP | Đọc dịch dữ liệu cuối [điều khiển FILO] | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | |
213 | SFR | Dịch phải bit với cờ nhớ | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | |
214 | SFL | Dịch trái bit với cờ nhớ | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | |
So sánh dữ liệu | 224 | LD= | So sánh tải (S1) = (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
225 | LD> | So sánh tải (S1) > (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
226 | LD< | So sánh tải (S1) < (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
228 | LD<> | So sánh tải (S1) ≠ (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
229 | LD<= | So sánh tải (S1) (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
230 | LD>= | So sánh tải (S1) (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
232 | AND= | So sánh AND (S1) = (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
233 | AND> | So sánh AND (S1) > (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
234 | AND< | So sánh AND (S1) < (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
236 | AND<> | So sánhAND (S1) ≠ (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
237 | AND<= | So sánh AND (S1) (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
238 | AND>= | So sánh AND (S1) (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
240 | OR= | So sánh OR (S1) = (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
241 | OR> | So sánh OR (S1) > (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
242 | OR< | So sánh OR (S1) < (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
244 | OR<> | So sánh OR (S1) ≠ (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
245 | OR<= | So sánh OR (S1) (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
246 | OR>= | So sánh OR (S1) (S2) | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | |
Phép toán bảng dữ liệu | 256 | LIMIT | Kiểm soát giới hạn | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ |
257 | BAND | Kiểm soát dải trắng | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
258 | ZONE | Kiểm khu vực | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
259 | SCL | Chia tỉ lệ (phối hợp bởi dữ liệu điểm) | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
260 | DABIN | Biến đổi ASCII thập phân sang BIN | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
261 | BINDA | Biến đổi BIN sang ASCII thập phân | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
269 | SCL2 | Chia tỉ lệ 2 (phối hợp bởi dữ liệu X/Y) | - | - | - | ◯ | - | - | ◊ | |
Giao tiếp đảo | 270 | IVCK | Kiểm tra trạng thái đảo | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ |
271 | IVDR | Điều khiển đảo | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
272 | IVRD | Đọc thông số đảo | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
273 | IVWR | Ghi thông số đảo | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
274 | IVBWR | Ghi khối thông số đảo | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
*3 | 278 | RBFM | Đọc phân chia BFM | - | - | - | ◯ | - | - | □ |
279 | WBFM | Ghi phân chia BFM | - | - | - | ◯ | - | - | □ | |
*4 | 280 | HSCT | So sánh bộ đếm tốc độ cao với bảng dữ liệu | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ |
Điều khiển thanh ghi | 290 | LOADR | Nạp từ ER | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ |
291 | SAVER | Lưu tới ER | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
292 | INITR | Khởi tạo R và ER | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
293 | LOGR | Ghi R và ER | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | |
294 | RWER | Ghi lại tới ER | - | - | - | ◯ | - | - | ◊ | |
295 | INITER | Khởi tạo ER | - | - | - | ◯ | - | - | ◊ |
Ghi chú:
- ⦾: Được hỗ trợ bởi phiên bản 3.00 hoặc cao hơn
- ◊: Được hỗ trợ bởi phiên bản 1.30 hoặc cao hơn
- □: Được hỗ trợ bởi phiên bản 2.20 hoặc cao hơn
- *1: Truyền dữ liệu
- *2: Chức năng mở rộng
- *3: Truyền dữ liệu
- *4: Xử lý tốc độ cao
Trả lời